Bạn đang ở đây

+253-2130-(0000...9999), Djibouti City

Mã Khu Vực +253-2130-(0000...9999) nằm tại Djibouti City, thông tin chi tiết như sau.

Diễn Ra


Thông tin khác


  • Ngôn Ngữ Mã : fr (Pháp)
  • Mã nước : 262 (Djibouti)
  • Quốc Gia Mã : DJ (Djibouti)
  • Thành Phố : Djibouti City
  • Múi Giờ : Africa/Djibouti
  • Giờ phối hợp quốc tế : +03:00
  • Quy ước giờ mùa hè : Không
  • Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 8
  • Latitude : 11.5800
  • Kinh Độ : 43.1400
  • ‹ trước : +253-2129-(0000...9999)
  • sau › : +253-2131-(0000...9999)
Dialling Instructions
  • For trunk calls: - 2130 0000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number)
  • For international calls: 00 253 2130 0000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number)
Danh sách Số điện thoại

0000 ~ 9999 (Số lượng: 10,000)

Ví dụ:

  • +253-2130-0000 / 00253-2130-0000 (2130-0000 / -2130-0000)
  • +253-2130-0001 / 00253-2130-0001 (2130-0001 / -2130-0001)
  • +253-2130-0002 / 00253-2130-0002 (2130-0002 / -2130-0002)
  • +253-2130-0003 / 00253-2130-0003 (2130-0003 / -2130-0003)
  • +253-2130-0004 / 00253-2130-0004 (2130-0004 / -2130-0004)
  • ...
  • +253-2130-xxxx / 00253-2130-xxxx (2130-xxxx / -2130-xxxx)
  • ...
  • +253-2130-9995 / 00253-2130-9995 (2130-9995 / -2130-9995)
  • +253-2130-9996 / 00253-2130-9996 (2130-9996 / -2130-9996)
  • +253-2130-9997 / 00253-2130-9997 (2130-9997 / -2130-9997)
  • +253-2130-9998 / 00253-2130-9998 (2130-9998 / -2130-9998)
  • +253-2130-9999 / 00253-2130-9999 (2130-9999 / -2130-9999)